Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giằng xé
[giằng xé]
|
Snatch and tear (something); get at someone's throat.
to get at one another's throat for position.